Trong ngành nội thất hiện đại, ván công nghiệp đang ngày càng được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý, đa dạng màu sắc và dễ thi công. Chúng ta sẽ đi tìm hiểu rõ cấu tạo và đặc điểm của từng loại ván.
Khi nói đến ván công nghiệp, chúng ta thường nói đến hai thành phần chính:
- Cốt ván (phần lõi): Là phần vật liệu chính tạo nên tấm ván – quyết định độ cứng, độ bền, khả năng chịu ẩm và chịu lực của sản phẩm. Các loại cốt ván phổ biến gồm: MDF, HDF, MFC, Plywood và PVC.
- Bề mặt phủ: Là lớp vật liệu phủ bên ngoài giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ cốt ván khỏi trầy xước, ẩm mốc. Các loại bề mặt phủ thông dụng gồm: Melamine, Laminate, Acrylic, Veneer và sơn PU.
Tủ áo dùng ván MDF phủ Melamine |
Tủ bếp dùng ván MDF kháng ẩm phủ Acrylic có bề mặt sáng bóng |
Việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại cốt ván và bề mặt phủ sẽ giúp bạn chọn được vật liệu phù hợp với từng không gian nội thất – vừa đảm bảo thẩm mỹ, tiết kiệm chi phí, vừa bền bỉ theo thời gian.
Hãy cùng Đồ Gỗ Hố Nai tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Các loại cốt ván công nghiệp phổ biến
1.1. Ván MDF (Medium Density Fiberboard)
Được làm từ bột gỗ mịn trộn keo và ép ở áp suất cao. Đây là loại ván được sử dụng phổ biến nhất trong nội thất hiện nay.
- Ưu điểm: Bề mặt phẳng, dễ sơn phủ, giá rẻ, thi công nhanh.
- Nhược điểm: Dễ hút ẩm nếu không phủ chống ẩm; không chịu lực cao.
- Ứng dụng: Tủ áo, giường, bàn học, kệ tivi, vách ngăn trong nhà.
|
Cốt ván MDF |
Ván MDF phủ Melamin |
1.2. Ván HDF (High Density Fiberboard)
Có cấu tạo tương tự MDF nhưng được ép ở mật độ cao hơn, thường trên 800kg/m3, giúp tăng độ cứng và khả năng chống ẩm.
- Ưu điểm: Cứng, bền, chịu ẩm và va đập tốt, bề mặt mịn.
- Nhược điểm: Giá cao hơn, trọng lượng nặng, khó cắt thủ công.
- Ứng dụng: Cửa gỗ công nghiệp, sàn gỗ, đồ nội thất cao cấp.
1.3. Ván MFC (Melamine Faced Chipboard)
Được sản xuất từ dăm gỗ ép, phủ Melamine trực tiếp lên bề mặt. MFC trước đây từng là loại ván phổ biến nhất trong nội thất văn phòng nhưng theo xu hướng hiện đại đang dần được thay thế bởi ván MDF phủ Melamin.
- Ưu điểm: Giá rẻ, nhẹ, chống trầy xước nhẹ, đa dạng màu sắc.
- Nhược điểm: Chống ẩm kém hơn MDF và HDF.
- Ứng dụng: Bàn làm việc, tủ hồ sơ, tủ bếp trên, vách ngăn.
1.4. Ván Plywood (Ván ép nhiều lớp)
Được tạo từ nhiều lớp gỗ mỏng ép vuông góc nhau. Có độ cứng, chịu lực và chống ẩm tốt nhất trong nhóm ván công nghiệp.
- Ưu điểm: Cứng chắc, ít cong vênh, chịu lực và nước tốt.
- Nhược điểm: Giá cao, bề mặt không phẳng tuyệt đối.
- Ứng dụng: Tủ bếp dưới, sàn, cửa, đồ nội thất chịu tải.
1.5. Ván nhựa PVC (PVC Foam Board)
Được làm từ bột nhựa PVC và phụ gia, có khả năng chống nước và mối mọt tuyệt đối.
- Ưu điểm: Không thấm nước, không mối mọt, nhẹ, dễ vệ sinh.
- Nhược điểm: Chịu lực và chịu nhiệt kém hơn gỗ ép.
- Ứng dụng: Tủ lavabo, tủ bếp dưới, khu vực ẩm ướt, ngoài trời.
2. So sánh tổng quan các loại cốt ván công nghiệp
| Loại ván | Độ bền | Chống ẩm | Giá thành | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|---|---|---|
| MDF | Trung bình | Trung bình | Thấp | Tủ áo, bàn, giường |
| HDF | Cao | Tốt | Cao | Cửa, sàn, nội thất cao cấp |
| MFC | Trung bình | Trung bình | Rẻ nhất | Bàn văn phòng, tủ hồ sơ |
| Plywood | Rất cao | Tốt | Cao | Tủ bếp dưới, đồ chịu lực |
| PVC | Trung bình | Rất tốt | Trung bình | Tủ lavabo, khu ẩm ướt |
3. Các loại bề mặt phủ phổ biến cho ván công nghiệp
Bề mặt phủ không chỉ giúp sản phẩm đẹp mắt mà còn bảo vệ cốt ván khỏi trầy xước, ẩm mốc và tăng tuổi thọ. Dưới đây là các loại phổ biến:
3.1. Melamine
Là lớp giấy trang trí phủ keo, ép lên bề mặt ván ở nhiệt độ cao. Phổ biến, giá rẻ và đa dạng màu sắc.
- Ưu điểm: Dễ vệ sinh, chống trầy nhẹ, nhiều mẫu mã.
- Nhược điểm: Không bóng, không sang trọng bằng Laminate/Acrylic.
- Ứng dụng: Phủ MFC, MDF – nội thất văn phòng, tủ quần áo, kệ.
3.2. Laminate (HPL)
Là lớp nhựa tổng hợp chịu nhiệt cao, dày và bền hơn Melamine.
- Ưu điểm: Chống trầy, chịu ẩm, uốn cong được, bền màu.
- Nhược điểm: Giá cao, thi công đòi hỏi keo chuyên dụng.
- Ứng dụng: Bàn, tủ bếp, quầy lễ tân, nội thất hiện đại.
3.3. Acrylic (Hi-Gloss)
Là tấm nhựa bóng gương tạo hiệu ứng sang trọng và hiện đại.
- Ưu điểm: Bóng gương, hiện đại, dễ vệ sinh, bền màu.
- Nhược điểm: Dễ trầy, giá cao hơn Melamine.
- Ứng dụng: Tủ bếp, tủ áo, đồ nội thất cao cấp.
3.4. Veneer
Là lớp gỗ tự nhiên mỏng dán lên ván công nghiệp, mang lại vẻ đẹp tự nhiên như gỗ thật.
- Ưu điểm: Tự nhiên, sang trọng, dễ sơn phủ PU.
- Nhược điểm: Giá cao, cần bảo dưỡng.
- Ứng dụng: Nội thất cao cấp, phòng khách, phòng ngủ.
3.5. Sơn PU
Sơn PU giúp bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ, có thể sơn bóng hoặc mờ tùy phong cách.
- Ưu điểm: Màu sắc đa dạng, sang trọng.
- Nhược điểm: Thi công lâu, dễ trầy khi va đập mạnh.
- Ứng dụng: Cửa gỗ, bàn trang trí, đồ nội thất cao cấp.
4. Lời khuyên chọn loại cốt ván và bề mặt phủ phù hợp
- Tủ bếp: Plywood hoặc MDF chống ẩm phủ Laminate/Acrylic.
- Tủ quần áo: MDF phủ Melamine hoặc Acrylic bóng.
- Bàn làm việc, kệ sách: MFC phủ Melamine – kinh tế, bền đẹp.
- Nội thất ngoài trời, phòng tắm: PVC Foam Board hoặc HDF phủ Laminate.
5. Kết luận
Khi hiểu rõ cấu tạo gồm cốt ván và bề mặt phủ, bạn sẽ dễ dàng chọn loại vật liệu phù hợp cho từng không gian. Đồ Gỗ Hố Nai tự hào là đơn vị sản xuất và thi công nội thất gỗ công nghiệp tại Biên Hòa, mang đến giải pháp tối ưu về thẩm mỹ, độ bền và chi phí.

